養子縁組
ようしえんぐみ「DƯỠNG TỬ DUYÊN TỔ」
Nghĩa dưỡng
Sự nhận làm con nuôi
Nhận con nuôi
☆ Danh từ
Sự tiếp nhận

Từ đồng nghĩa của 養子縁組
noun
養子縁組 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 養子縁組
養子縁組み ようしえんぐみ
sự tiếp nhận ((của) một người thừa kế)
普通養子縁組 ふつうようしえんぐみ
sự nhận con nuôi nhưng vẫn duy trì mối quan hệ với bố mẹ ruột
縁組 えんぐみ
đính hôn, đăng ký kết hôn
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
縁組み えんぐみ
Sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân
養子 ようし
con nuôi.
組子 くみこ
kỹ thuật chế tác gỗ truyền thống Kumiko
組織培養 そしきばいよう
sự nuôi cấy mô