首唱する
しゅしょう
「THỦ XƯỚNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đầu tiên đề ra; đầu tiên đề xướng; đề xướng
彼
の
主唱
で
寄付
が
募集
されたのだ.
Anh ta đề xướng ra quyên góp

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 首唱する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 首唱する/しゅしょうする |
Quá khứ (た) | 首唱した |
Phủ định (未然) | 首唱しない |
Lịch sự (丁寧) | 首唱します |
te (て) | 首唱して |
Khả năng (可能) | 首唱できる |
Thụ động (受身) | 首唱される |
Sai khiến (使役) | 首唱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 首唱すられる |
Điều kiện (条件) | 首唱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 首唱しろ |
Ý chí (意向) | 首唱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 首唱するな |