Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 首里駅
首里王府 しゅりおうふ
chính quyền vương quốc Ryukyu
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
里 さと り
lý
首 おびと おひと おうと かしら くび クビ しゅ
cổ
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
里言 りげん
Tiếng địa phương, thổ ngữ
里村 さとむら
làng quê
里子 さとご
con nuôi.