Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
香煙 こうえん
làm nổi giận hút thuốc
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
煙と火 けむりとひ
khói lửa.
香と花 かおりとはな
hương hoa.
香り かおり
hương cảng
香香 こうこう
dầm giấm những rau
香り米 かおりまい
gạo thơm
移り香 うつりが
hương thơm thoang thoảng