香奠
こうでん「HƯƠNG ĐIỆN」
Quà chia buồn; quà tặng được mang tới tang lễ; tiền hương khói

香奠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 香奠
奠都 てんと
sự dời đô.
奉奠 ほうてん
nghi lễ dâng cúng
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
乞巧奠 きっこうでん きこうでん
Festival to Plead for Skills (progenitor festival of Tanabata)
香香 こうこう
dầm giấm những rau
玉串奉奠 たまぐしほうてん たまぐしほうでん
reverentially offering a branch of the sacred tree
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
消香 しょうこう
khử mùi