Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香春岳
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
岳 たけ だけ
núi cao.
香香 こうこう
dầm giấm những rau
岳神 がくじん
thần núi
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)
旭岳 あさひだけ
1 ngọn núi ở Nhật Bản nằm ở thị trấn higashikawa, hokkaido và là ngọn núi cao nhất trên đảo hokkaido cao 2291m
富岳 ふがく
Núi Phú sĩ.
岳樺 だけかんば ダケカンバ
Betula ermanii (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)