Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月下香 げっかこう
tuberose (Polianthes tuberosa)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんなあ あんなー
look here, I'll tell you what
香香 こうこう
dầm giấm những rau
うん香 うんこう
cây Vân hương (Ruta graveolens)
あんな
như thế kia; như thế
月月 つきつき
mỗi tháng