Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月下香 げっかこう
hoa huệ
人月 にんげつ
tháng nhân công (đơn vị đo khối lượng công việc mà 1 người làm trong 1 tháng)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
清い月影 きよいつきかげ
ánh trăng vằng vặc.
清風明月 せいふうめいげつ
(đêm) gió mát trăng thanh