Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蕉葉 しょうよう
lá chuối
甘蕉 バナナ、ばなな
quả chuối
蕉風 しょうふう
sửa chữa kiểu trong một haiku (như basho có)
芭蕉 ばしょう バショウ
cây chuối
蕉門 しょうもん
disciple of Basho
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
水芭蕉 みずばしょう
cây hồng môn
扇芭蕉 おうぎばしょう オウギバショウ
chuối rẻ quạt