香魚
こうぎょ「HƯƠNG NGƯ」
Sweetfish (cá hồi nước ngọt)

香魚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 香魚
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
魚 さかな うお
cá.
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
姥魚 うばうお ウバウオ
Aspasma minima (một loài cá bám được tìm thấy ở Thái Bình Dương gần bờ biển phía nam Nhật Bản)
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng
魚粕 ぎょかす うおかす ぎょかす、うおかす
bột cá xay
墨魚 ぼくぎょ
con mực; Bộ Mực nang