Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬草 まぐさ うまくさ
cỏ ngựa (loại cỏ dùng làm thức ăn cho bò và ngựa)
温泉 おんせん
suối nước nóng
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
草競馬 くさけいば
cụôc đua ngựa quy mô nhỏ ở địa phương
子馬 こうま
ngựa con.
馬子 まご
cháu
草子 ぞうし
truyện