馬跳
うまとび「MÃ KHIÊU」
(trò chơi (của)) leapfrog

馬跳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬跳
馬跳び うまとび
trò chơi nhảy cừu, trò chơi nhảy ngựa
跳馬 ちょうば
Sự nhảy sào, môn nhảy sào, môn nhảy ngựa
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
跳ね馬 はねうま はねば
ngựa chứng, ngựa dữ
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
跳人 はねと
vũ công biểu diễn trong lễ hội Nebuta
跳鯊 とびはぜ トビハゼ
Periophthalmus modestus (một loài cá thòi lòi )
跳弾 ちょうだん
đạn nảy