Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬酔木 (雑誌)
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
馬酔木 あせび あしび あせぼ あせぶ アセビ
Pieris japonica (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)
姫馬酔木 ひめあせび
Pieris japonica, Hime Lily of the valley bush, andromeda
雑誌 ざっし
tạp chí
覆輪馬酔木 ふくりんあせび
(thiên văn học) chòm sao tiên nữ
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
古雑誌 ふるざっし
tạp chí cũ
ファン雑誌 ファンざっし
tạp chí dành cho người hâm mộ (là một tạp chí được viết và xuất bản mang tính thương mại nhằm mục đích giải trí cho những người hâm mộ chủ đề văn hóa đại chúng mà nó bao gồm)