馬鹿にならない
ばかにならない バカにならない
☆ Cụm từ
Cái gì đó không thể không quan trọng; đáng quan tâm, đáng có; không nên xem thường

馬鹿にならない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬鹿にならない
馬鹿な ばかな
ngu ngốc
馬鹿に ばかに
ridiculously, unusually, exceptionally
馬鹿に出来ない ばかにできない
người nào đó (cái gì đó) không tới coi thường với
馬鹿馬鹿しい ばかばかしい バカバカしい
vớ vẩn, khờ dại, ngu ngốc ( không dùng cho người)
馬鹿 ばか バカ
đáng coi thường; đáng khinh bỉ
馬鹿な真似 ばかなまね
làm điều dại dột
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬鹿らしい ばからしい
vô duyên; ngu ngốc.