馬鹿笑い
ばかわらい「MÃ LỘC TIẾU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cười hô hố

Bảng chia động từ của 馬鹿笑い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 馬鹿笑いする/ばかわらいする |
Quá khứ (た) | 馬鹿笑いした |
Phủ định (未然) | 馬鹿笑いしない |
Lịch sự (丁寧) | 馬鹿笑いします |
te (て) | 馬鹿笑いして |
Khả năng (可能) | 馬鹿笑いできる |
Thụ động (受身) | 馬鹿笑いされる |
Sai khiến (使役) | 馬鹿笑いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 馬鹿笑いすられる |
Điều kiện (条件) | 馬鹿笑いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 馬鹿笑いしろ |
Ý chí (意向) | 馬鹿笑いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 馬鹿笑いするな |
馬鹿笑い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬鹿笑い
馬鹿馬鹿しい ばかばかしい バカバカしい
vớ vẩn, khờ dại, ngu ngốc ( không dùng cho người)
馬鹿 ばか バカ
đáng coi thường; đáng khinh bỉ
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬鹿臭い ばかくさい
vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
馬鹿チョンカメラ ばかチョンカメラ バカチョンカメラ
máy ảnh hoàn toàn tự động
ワープロ馬鹿 ワープロばか
người nào đó ability kanji - ghi (của) ai đã được chịu đựng vì overreliance trên (về) những hệ thống chuyển đổi kana - > kanji đã nhập vào văn bản tiếng nhật trên (về) một máy tính
馬鹿鮫 ばかざめ バカザメ
cá nhám phơi nắng
馬鹿鳥 ばかどり
chim hải âu lớn