駆動系
くどうけい「KHU ĐỘNG HỆ」
☆ Danh từ
Hệ thống truyền động
駆動系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駆動系
バイク駆動系その他 バイクくどうけいそのほか
hệ thống động cơ xe máy và các hệ thống khác
駆動 くどう
lực truyền, động lực
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
イベント駆動 イベントくどう
(kiến trúc, lập trình) hướng sự kiện
バッテリ駆動 バッテリくどう
được nuôi bằng ắcqui
駆動軸 くどうじく
trục điều khiển, trục động cơ
駆動輪 くどうりん くどうわ
điều khiển bánh xe