Các từ liên quan tới 駐日モザンビーク大使館
駐日大使 ちゅうにちたいし
Đại sứ thường trú tại nhật bản.
大使館 たいしかん
đại sứ quán
駐日 ちゅうにち
người ở tại Nhật Bản.
nước Môzămbic.
公使館 こうしかん
tòa công sứ
モザンビークティラピア モザンビークテラピア モザンビーク・ティラピア モザンビーク・テラピア
Mozambique tilapia (tilapiine cichlid fish native to southern Africa, Oreochromis mossambicus)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大使館付き武官 たいしかんづきぶかん たいしかんつきぶかん
sĩ quan quân đội trực thuộc đại sứ quán