Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駒井徳三
三徳 さんとく
ba nền tảng đạo đức cơ bản: "trí", "nhân", "dũng"
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三味線の駒 しゃみせんのこま
cái cầu (của) shamisen
三徳包丁 さんとくほうちょう さんとくぼうちょう
dao làm bếp
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
三井財閥 みついざいばつ
tập đoàn Mitsui (là một trong những keiretsu lớn nhất ở Nhật Bản và là một trong những tập đoàn lớn nhất thế giới)
三尊天井 さんぞんてんじょう
head and shoulders (chartist pattern)
駒 こま
những mảnh shoogi