Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駒 こま
những mảnh shoogi
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
野駒 のごま ノゴマ のこま
một siberian rubythroat
一駒 いちこま
một cảnh
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
駒場 こまば
bãi chăn thả cho ngựa
駒鶇 こまつぐみ コマツグミ
chim cổ đỏ
駒草 こまくさ コマクサ
Dicentra peregrina (một loài thực vật có hoa trong họ Anh túc)