Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駝馬
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
駝鳥 だちょう ダチョウ
đà điểu Châu phi, có bộ máy tiêu hoá tốt
駱駝 らくだ ラクダ
lạc đà.
駱駝虫 らくだむし ラクダムシ
Inocellia japonica (một loài côn trùng trong họ Inocelliidae thuộc bộ Raphidioptera)
駱駝炭 らくだずみ
than đốt trong lò đất nung
鷸駝鳥 しぎだちょう シギダチョウ
các loài chim thuộc họ Tinamidae
アメリカ駝鳥 アメリカだちょう アメリカダチョウ
đà điểu châu Mỹ
駱駝色 らくだいろ
màu camel, màu lông lạc đà