Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駱賓王
駱駝 らくだ ラクダ
lạc đà.
駱駝炭 らくだずみ
than đốt trong lò đất nung
駱駝虫 らくだむし ラクダムシ
Inocellia japonica (một loài côn trùng trong họ Inocelliidae thuộc bộ Raphidioptera)
駱駝色 らくだいろ
màu camel, màu lông lạc đà
国賓 こくひん
khách mời của quốc gia
外賓 がいひん
khách nước ngoài
賓辞 ひんじ
tân ngữ
社賓 しゃひん
khách quý của công ty, khách quang trọng của công ty