Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駱駝 らくだ ラクダ
lạc đà.
駱駝虫 らくだむし ラクダムシ
Inocellia japonica (một loài côn trùng trong họ Inocelliidae thuộc bộ Raphidioptera)
駱駝炭 らくだずみ
than đốt trong lò đất nung
駱駝色 らくだいろ
màu camel, màu lông lạc đà
客賓 まろうど まろうと
khách mời
貴賓 きひん
khách quý
賓格 ひんかく
tân cách.
来賓 らいひん
khách; khách mời