騎兵
きへい「KỊ BINH」
☆ Danh từ
Kị binh; kỵ binh
黒人
の
騎兵連隊
と
歩兵連隊
の
隊員
Thành viên của liên quân kị binh và bộ binh da đen
騎兵隊
が
乗
り
込
み、
開拓者
たちを
救
った
Nhóm kị binh xâm nhập vào và giải cứu những người tiên phong
騎兵
と
歩兵
Bộ binh và kỵ binh

騎兵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 騎兵
軽騎兵 けいきへい
kỵ binh vũ trang nhẹ
重騎兵 じゅうきへい
kỵ binh nặng
竜騎兵 りゅうきへい
kỵ binh
槍騎兵 そうきへい やりきへい
kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương
騎兵隊 きへいたい
kỵ binh
前哨騎兵 ぜんしょうきへい
kỵ binh tiền đồn
一騎当千の兵 いっきとうせんのつわもの
chiến binh vĩ đại; chiến binh phi thường; một binh sĩ có thể sánh ngang với một ngàn người
騎 き
việc cưỡi trên lưng ngựa và chạy