Các từ liên quan tới 騎士竜戦隊リュウソウジャー
騎士 きし
hiệp sĩ
竜騎兵 りゅうきへい
kỵ binh
騎兵隊 きへいたい
kỵ binh
隊士 たいし
lính trung đoàn
騎士団 きしだん
quân đoàn hiệp sĩ
騎士道 きしどう
phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã, tác phong lịch sự đối với phụ nữ
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
戦隊 せんたい
đoàn; đội ngũ