Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨折固定法
こっせつこてーほー
cố định xương gãy
骨折 こっせつ
bị gãy xương
肋骨骨折 ろっこつこっせつ
gãy xương sườn
頬骨骨折 ほうぼねこっせつ
gãy xương gò má
尺骨骨折 しゃっこつこっせつ
gãy xương trụ
橈骨骨折 とうこつこっせつ
gãy xương quay
顎骨骨折 がっこつこっせつ
gãy xương hàm
窒素固定法 ちっそこていほう
sự cố định nitơ (phương pháp)
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
Đăng nhập để xem giải thích