Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
骨盤 こつばん
xương hông.
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
骨盤帯 こつばんたい
vùng xương hông
骨盤底 こつばんてい
sàn chậu
骨盤痛 こつばんつう
đau vùng xương chậu
骨単位 こつたんい
hệ havers
骨盤底筋 こばんぞこきん こつばんていきん
cơ sàn chậu