骨盤内感染症
こつばんないかんせんしょう
Viêm vùng chậu
Bệnh viêm vùng chậu
骨盤内感染症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨盤内感染症
感染症 かんせんしょう
bệnh lây nhiễm; sự truyền nhiễm
腹腔内感染症 ふっくーないかんせんしょー
nhiễm trùng trong ổ bụng
ロタウイルス感染症 ロタウイルスかんせんしょー
nhiễm vi rút rotavirus
アルファウイルス感染症 アルファウイルスかんせんしょう
nhiễm alphavirus
ポリオーマウイルス感染症 ポリオーマウイルスかんせんしょう
nhiễm polyomavirus
ルブラウイルス感染症 ルブラウイルスかんせんしょー
nhiễm rubulavirus
サイトメガロウイルス感染症 サイトメガロウイルスかんせんしょー
nhiễm virus cytomegalo
サルモネラ感染症 サルモネラかんせんしょー
nhiễm khuẩn salmonella