骨細胞
こつさいぼう「CỐT TẾ BÀO」
Tế bào xương
☆ Danh từ
Osteocyte

骨細胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨細胞
破骨細胞 はこつさいぼう
osteoclast
軟骨細胞 なんこつさいぼう
tế bào trưởng thành chuyên biệt trong sụn
破骨細胞分化因子 はこつさいぼーぶんかいんし
RANK-Ligand - chất trung gian chính của quá trình tiêu xương
破骨細胞形成抑制因子 はこつさいぼうけいせいよくせいいんし
chất ức chế tế bào xương
骨髄細胞 こつずいさいぼう
tế bào tủy xương
細胞骨格 さいぼうこっかく
cytoskeleton
骨芽細胞 こつがさいぼう
Tế bào tạo xương
骨髄系細胞 こつずいけいさいぼう
tế bào tủy