髑髏
どくろ されこうべ しゃれこうべ しゃりこうべ
☆ Danh từ
Sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
Sọ

Từ đồng nghĩa của 髑髏
noun
髑髏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 髑髏
海賊の髑髏 かいぞくのどくろ かいぞくのしゃれこうべ
đầu lâu cướp biển
海賊の髑髏 かいぞくのどくろ かいぞくのしゃれこうべ
đầu lâu cướp biển