高分子物質
こうぶんしぶっしつ
Các chất phân tử vĩ mô
Chất cao phân tử
☆ Danh từ
Pôlime (cao); chất phân tử vỹ mô

高分子物質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高分子物質
高分子電解質 こうぶんしでんかいしつ
chất điện phân polyme thể rắn
高分子 こうぶんし
phân tử lớn, đại phân tử
高分子化合物 こうぶんしかごうぶつ
hợp chất cao phân tử
分裂物質 ぶんれつぶっしつ
nguyên liệu có thể phân hạch
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
分子モータータンパク質 ぶんしモータータンパクしつ
protein động cơ phân tử
生物分子 せいぶつぶんし
phân tử sinh học
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.