高圧用コネクタ
こうあつようコネクタ
☆ Danh từ
Đầu nối dùng cho áp suất cao
高圧用コネクタ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高圧用コネクタ
高圧用アダプタ こうあつようアダプタ
bộ chuyển đổi cho áp suất cao
高圧用ユニオン こうあつようユニオン
đầu nối cao áp
高圧用ソケット こうあつようソケット
ổ cắm áp lực cao
高圧用スイベルジョイント こうあつようスイベルジョイント
khớp nối co dãn dùng cho áp suất cao
高圧用エルボ こうあつようエルボ
cút dùng cho áp suất cao
高圧用プラグ こうあつようプラグ
khớp nối áp lực cao
高圧用ティー こうあつようティー
ống chữ T dùng cho áp suất cao
高圧用キャップ こうあつようキャップ
nắp dùng cho áp suất cao