高姿勢
こうしせい「CAO TƯ THẾ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Thái độ cao ngạo

Từ trái nghĩa của 高姿勢
高姿勢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高姿勢
姿勢 しせい
tư thế; điệu bộ; dáng điệu; thái độ.
姿勢バランス しせーバランス
tư thế thăng bằng
低姿勢 ていしせい
(sự giữ gìn bảo quản một) mặt cắt thấp
対決姿勢 たいけつしせい
thái độ đối đầu
姿勢反射 しせいはんしゃ
phản xạ tư thế
前傾姿勢 ぜんけいしせい
tư thế thiên hướng phía trước
交渉姿勢 こうしょうしせい
negotiating posture, attitude to negotiations, negotiating behaviour
政治姿勢 せいじしせい
political stance