Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高嶺の林檎
林檎 りんご へいか ひょうか りゅうごう りんきん りんき リンゴ
táo; quả táo.
林檎の芯 りんごのしん
lõi táo
林檎の心 りんごのこころ
lõi quả táo
林檎病 りんごびょう
vỗ (tát) - má (chứng ban đỏ infectiosum)
和林檎 わりんご ワリンゴ
táo Nhật
林檎酒 りんごしゅ リンゴしゅ
rượu táo
冬林檎 ふゆりんご
apple sold during the winter, winter apple
高嶺 たかね こうれい
giọng nữ cao, người hát giọng nữ cao, bè xôpran