Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高度過剰数
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
過剰 かじょう
sự vượt quá; sự dư thừa; sự dồi dào
過剰虹 かじょうにじ
cầu vồng thừa
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
過剰利益 かじょうりえき
Lãi vượt.
意識過剰 いしきかじょう
việc để ý đến ánh mắt của xung quanh quá nhiều hay để ý đến việc họ nghĩ gì về mình quá mức
鉄過剰症 てつかじょうしょう
(sự) giảm sắt huyết
過剰融資 かじょうゆうし
cho vay quá mức, cho vay quá mức, tài trợ quá mức