Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高木千里
千里 せんり
thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
千里眼 せんりがん
khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies
千木 ちぎ
xà ngang trang trí trên đầu hồi đền thờ Thần đạo
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
舳艫千里 じくろせんり
vô số con tàu
悪事千里 あくじせんり
tiếng xấu đồn xa