Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冒険 ぼうけん
sự mạo hiểm
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
冒険な ぼうけんな
liều
大冒険 だいぼうけん
cuộc phiêu lưu tuyệt vời
冒険者 ぼうけんしゃ
người phiêu lưu
冒険家 ぼうけんか
người phiêu lưu, nhà thám hiểm
冒険心 ぼうけんしん
tinh thần mạo hiểm