Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高橋琢也
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
琢磨 たくま
đánh bóng (đá quý); sự trau dồi tu dưỡng giáo dục
彫琢 ちょうたく
việc khắc và đánh bóng.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao