Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
理美容 さとみよう
(dịch vụ) làm tóc
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
理美容師 りびようし
thợ cắt tóc
美容 びよう
vẻ đẹp; dung nhan.
理容 りよう
xem haircut chỉ sự
理美容小物 さとみようこもの
phụ kiện làm tóc
工業高等専門学校 こうぎょうこうとうせんもんがっこう
trường cao đẳng công nghiệp