高等法院
こうとうほういん「CAO ĐẲNG PHÁP VIỆN」
☆ Danh từ
Nghị viện
彼
は
高等法院
に
訴
えを
起
こしました。
Anh ấy đã khởi kiện lên nghị viện.

高等法院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高等法院
最高法院 さいこうほういん
tòa án Tối cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
法院 ほういん
sân
高等 こうとう
cao đẳng; đẳng cấp cao
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高等部 こうとうぶ
cao đẳng