Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高麗青磁
青磁 せいじ あおじ
đồ sứ có màu xanh ngọc bích, đồ gốm men ngọc, đồ gốm men xanh
高麗 こうらい こま
vương quốc tiếng triều tiên cổ xưa
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高麗笛 こまぶえ
sáo Komabue (một loại sáo trúc ngang, một loại sáo được sử dụng trong âm nhạc cung đình truyền thống của Nhật Bản)
高麗尺 こまじゃく
Komajaku - một shaku được lưu truyền từ Bán đảo Triều Tiên và được sử dụng trước khi Bộ luật Taiho được ban hành. Nó tương ứng với 1 shaku 1 inch 7 phút của thang âm nhạc (khoảng 35.6cm)
高麗鶯 こうらいうぐいす コウライウグイス
vàng anh gáy đen (Oriolus chinensis)
高麗雉 こうらいきじ コウライキジ
trĩ đỏ
高句麗 こうくり
vương quốc Cao Câu Ly