鬱憤を晴らす
うっぷんをはらす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Trút giận

Bảng chia động từ của 鬱憤を晴らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鬱憤を晴らす/うっぷんをはらすす |
Quá khứ (た) | 鬱憤を晴らした |
Phủ định (未然) | 鬱憤を晴らさない |
Lịch sự (丁寧) | 鬱憤を晴らします |
te (て) | 鬱憤を晴らして |
Khả năng (可能) | 鬱憤を晴らせる |
Thụ động (受身) | 鬱憤を晴らされる |
Sai khiến (使役) | 鬱憤を晴らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鬱憤を晴らす |
Điều kiện (条件) | 鬱憤を晴らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 鬱憤を晴らせ |
Ý chí (意向) | 鬱憤を晴らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 鬱憤を晴らすな |