鬱金
うこん ウコン「ÚC KIM」
☆ Danh từ
Cây nghệ, củ nghệ

鬱金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鬱金
葛鬱金 くずうこん クズウコン かずらうこん
Mì tinh hay dong củ, dong đao, dong ta, củ trút, bình tinh, hoàng tinh, huỳnh tinh (danh pháp hai phần: Maranta arundinacea)
鬱金色 うこんいろ うこんしょく
màu vàng; màu vàng nghệ
鬱金香 うっこんこう うこんこう
tulip
鬱鬱 うつうつ
cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm, vẻ buồn rầu, sự u sầu
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
鬱 うつ
trầm cảm
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm