Các từ liên quan tới 鬼平犯科帳スペシャル 兇賊
兇賊 きょうぞく
côn đồ; kẻ lưu manh, kẻ du côn
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
スペシャル スペシャル
đặc biệt
スペシャルゲスト スペシャル・ゲスト
khách mời đặc biệt
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại
鬼田平子 おにたびらこ オニタビラコ
hoàng đương Nhật Bản
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
サタデーナイトスペシャル サタデー・ナイト・スペシャル
một khẩu súng lục hoặc súng ổ quay cỡ nhỏ rẻ tiền, dễ mua và dễ giấu