洗濯 せんたく
sự giặt giũ; quần áo được giặt giũ.
鬼の居ぬ間に洗濯 おにのいぬまにせんたく
vắng chủ nhà gà mọc đuôi tôm
命の洗濯 いのちのせんたく
làm mới cuộc sống, làm mới chính mình
洗濯洗剤 せんたくせんざい せんたくせんざい
nước giặt
洗濯粉 せんたくこ
để làm sạch; để tẩy, ; thuốc tẩy
洗濯ブラシ せんたくぶらし
bàn chải giặt.