Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ローラ ローラ
Xe lu đường
叫び さけび
sự kêu lên; sự hét lên.
アルバム
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
叫び声 さけびごえ
tiếng kêu
雄叫び おたけび おさけび
chiến tranh khóc; gào
矢叫び やさけび やたけび
kêu la làm bởi những xạ thủ bắn cung khi nào sự đốt cháy một bắn một loạt (của) những mũi tên; tiếng la hét mà mở một trận đánh
魂緒の星 たまおのほし
sao quỷ