Các từ liên quan tới 魔女裁判 (テレビドラマ)
魔女裁判 まじょさいばん
phiên tòa phù thủy (phiên tòa xét xử phù thủy)
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
魔女 まじょ
la sát.
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
美魔女 びまじょ
người trẻ hơn so với tuổi
裁判員 さいばんいん
thẩm phán công dân, thẩm phán