Các từ liên quan tới 魔導師は平凡を望む
平平凡凡 へいへいぼんぼん
bình thường; chung; tầm thường
平和を望む へいわをのぞむ
để khao khát cho hoà bình
魔導 まどう
phép phù thuỷ, yêu thuật, ma thuật
平凡 へいぼん
bình phàm; bình thường; phàm
平平凡凡たる へいへいぼんぼんたる
bình thường; tầm thường
導師 どうし
thầy tu làm nhiệm vụ dẫn dắt người khác theo đạo
祓魔師 ふつまし
thầy phù thuỷ, người đuổi tà ma
魔術師 まじゅつし
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ