Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魔法のあかり
魔法 まほう
bùa
魔法のキノコ まほうのキノコ
nấm ma thuật
魔法の杖 まほうのつえ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
魔法薬 まほうやく
thuốc phép thuật, liều thuốc ma thuật
魔法円 まほうえん
vòng tròn ma thuật
黒魔法 くろまほう
phép thuật hắc ám
魔法杖 まほうづえ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)