魔法のじゅうたん
まほうのじゅうたん
☆ Danh từ
Chiếc thảm bay, chiếc thảm ma thuật

魔法のじゅうたん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魔法のじゅうたん
魔法 まほう
bùa
魔法の杖 まほうのつえ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
魔法のキノコ まほうのキノコ
nấm ma thuật
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
黒魔法 くろまほう
phép thuật hắc ám
魔法薬 まほうやく
thuốc phép thuật, liều thuốc ma thuật
魔法杖 まほうづえ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)