Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魔法使いサリー
魔法使い まほうつかい
phù thủy
使い魔 つかいま
linh thú
魔法 まほう
bùa
xari (áo quần của phụ nữ Hin-đu, trang phục truyền thống của Ấn Độ)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
黒魔法 くろまほう
phép thuật hắc ám
魔法薬 まほうやく
thuốc phép thuật, liều thuốc ma thuật
魔法杖 まほうづえ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)