Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子供達 こどもたち
trẻ con; con cái
魔王 まおう
Vua quỷ,chúa quỷ,ma vương
閻魔王 えんまおう
diêm vương
子供 こども
bé con
子供の時 こどものとき
lúc nhỏ.
子供の頃 こどものころ
子供の日 こどものひ
ngày trẻ em (5-5).
宅の子供 たくのこども
tôi (chúng ta) trẻ em